DDC
| 491.713 |
Tác giả CN
| Bùi, Hiền |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Nga / Bùi Hiền. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Từ điển Bách Khoa, 2009. |
Mô tả vật lý
| 1067 tr. ; 18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(1): 000106609 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CD46B7CD-8616-4FD6-ACA7-4EBC737480AF |
---|
005 | 201810091452 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377268 |
---|
035 | ##|a664824309 |
---|
039 | |a20241130160215|bidtocn|c20181009145243|dtult|y20181008142636|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.713|bBUH |
---|
100 | 0|aBùi, Hiền |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Nga / |cBùi Hiền. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Từ điển Bách Khoa, |c2009. |
---|
300 | |a1067 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 00|aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000106609 |
---|
890 | |a1|b41|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106609
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.713 BUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào