|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0DA435F4-D0BC-457B-9241-B21CC394C808 |
---|
005 | 202205260816 |
---|
008 | 040319s1993 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394630 |
---|
035 | ##|a1083194185 |
---|
039 | |a20241130172310|bidtocn|c20220526081646|dhuongnt|y20181008143340|zanhpt |
---|
041 | 0|avie|afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443.95922|bLEK |
---|
090 | |a443.95922|bLEK |
---|
100 | 0 |aLê, Khả Kế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Pháp =|bDictionnaire Vietnamien - Francais /|cLê Khả Kế. |
---|
260 | |aHà Nội : |bTổ chức Hợp tác Văn hóa và Kỹ thuật; Nxb. Khoa học xã hội, |c1993. |
---|
300 | |a445 tr. ;|c16 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Pháp|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106610 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106610
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
443.95922 LEK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào