DDC
| 443 |
Nhan đề
| Từ điển Pháp - Việt / Hachette petit dictionnaire universel. (40.000 từ - phiên âm) Nguyễn Văn Dương chủ biên, Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện : |
Thông tin xuất bản
| Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa, 1995. |
Mô tả vật lý
| 1126 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ điển-Tiếng Việt-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000106607 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DF1F6872-0DBE-42BF-ABF0-41E4994EE16F |
---|
005 | 201810091437 |
---|
008 | 050425s1995 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397496 |
---|
035 | ##|a1083192520 |
---|
039 | |a20241130155123|bidtocn|c20181009143716|dtult|y20181008144136|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bTUD |
---|
245 | 00|aTừ điển Pháp - Việt / |cNguyễn Văn Dương chủ biên, Nguyễn Xuân Hồng, Trịnh Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thiện : |bHachette petit dictionnaire universel. (40.000 từ - phiên âm) |
---|
260 | |aThanh Hóa : |bNxb. Thanh Hóa, |c1995. |
---|
300 | |a1126 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|vTừ điển|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000106607 |
---|
890 | |a1|b29|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106607
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
443 TUD
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:10-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào