DDC
| 495.922361 |
Nhan đề
| Diccionario español vietnamita : Từ điển Tây Ban Nha - Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| [La Habana] : [Instituto Cubano del Libro], [1971]. |
Mô tả vật lý
| 697 p. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Spanish language |
Từ khóa tự do
| Vietnamese. |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Dictionaries |
Từ khóa tự do
| Tiếng Tây Ban Nha |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000106603 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CE452C03-5EAC-496D-BB5A-F8ACB95C4FAF |
---|
005 | 201810091442 |
---|
008 | 081223s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382385 |
---|
035 | ##|a1083172984 |
---|
039 | |a20241130152909|bidtocn|c20181009144223|dtult|y20181008145312|zanhpt |
---|
041 | 0|aspa|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922361|bDIC |
---|
245 | 00|aDiccionario español vietnamita : |bTừ điển Tây Ban Nha - Việt Nam. |
---|
260 | |a[La Habana] : |b[Instituto Cubano del Libro], |c[1971]. |
---|
300 | |a697 p. ; |c21 cm. |
---|
653 | 0 |aSpanish language |
---|
653 | 0 |aVietnamese. |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aDictionaries |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000106603 |
---|
890 | |a1|b14|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106603
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
495.922361 DIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào