|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53114 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 9B9771EF-9E47-49C5-9266-F4A05B88C93D |
---|
005 | 202112240829 |
---|
008 | 211223s2018 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456364885 |
---|
035 | ##|a1083166980 |
---|
039 | |a20241128113806|bidtocn|c20211224082910|dmaipt|y20181008151536|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.63|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thanh Thủy |
---|
245 | 10|aCorporate Governance and dividend policy in Viet nam /|cNguyễn Thanh Thủy; Nguyễn Xuân Trường hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a48 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aQuản trị doanh nghiệp|xCổ tức |
---|
653 | 0 |aCorporate Governance |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aCổ tức |
---|
653 | 0 |aChính sách cổ tức |
---|
653 | 0 |aDividend policy |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Trường|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106368-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106368
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106369
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.63 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|