DDC
| 423.95922 |
Tác giả CN
| Bùi, Phụng |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Anh = Vietnamese english dictionary / Bùi Phụng |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, 1986 |
Mô tả vật lý
| 992tr. ; 27 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Tiếng Anh-Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển song ngữ |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000106601 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9BDEBB40-F980-49CF-ABA6-2FA9D6431112 |
---|
005 | 202106251004 |
---|
008 | 210625s1986 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417745 |
---|
035 | ##|a1013756851 |
---|
039 | |a20241130170816|bidtocn|c20210625100437|dmaipt|y20181008155008|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423.95922|bBUP |
---|
100 | 0|aBùi, Phụng |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt - Anh =|bVietnamese english dictionary / |cBùi Phụng |
---|
250 | |aXuất bản lần thứ hai |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội, |c1986 |
---|
300 | |a992tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xTiếng Anh|vTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000106601 |
---|
890 | |a1|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106601
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.95922 BUP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào