- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 418.0072 LEN
Nhan đề: Русские и вьетнамские фитонимы в лингвокуль турологическом аспекте =
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53118 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 1FFD428D-CC7D-4A51-8759-6D740F888BDB |
---|
005 | 202112241036 |
---|
008 | 211224s2018 vm rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396229 |
---|
035 | ##|a1083173703 |
---|
039 | |a20241203095029|bidtocn|c20211224103604|dmaipt|y20181008161307|zhuett |
---|
041 | 0 |aru |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bLEN |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Ánh Ngân. |
---|
245 | 10|aРусские и вьетнамские фитонимы в лингвокуль турологическом аспекте = |bTên gọi thực vật trong tiếng Nga và tiếng Việt ở bình diện ngôn ngữ văn hóa học / |cLê Thị Ánh Ngân |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2018 |
---|
300 | |a55 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ văn hóa học. |
---|
653 | 0 |aTên gọi thực vật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Nga |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303008|j(2): 000106414, 000106429 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106429
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.0072 LEN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106414
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.0072 LEN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|