- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 910.46 NGT
Nhan đề: Sustainable standardization & certification of hotel company and its products the case of elite hotel Hanoi :
DDC
| 910.46 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phương Trang. |
Nhan đề
| Sustainable standardization & certification of hotel company and its products the case of elite hotel Hanoi :A thesis submitted as requirement for the degree of Bachelor of Tourism Management /Nguyễn Phương Trang; Nguyễn Đức Hoa Cương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2018. |
Mô tả vật lý
| VI,71 tr.:sơ đồ ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khách sạn-Tiêu chuẩn |
Từ khóa tự do
| Khách sạn. |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ. |
Từ khóa tự do
| Standardization. |
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn hóa. |
Từ khóa tự do
| Certification. |
Từ khóa tự do
| Hà Nội. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Hoa Cương |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000106337-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53120 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D039A561-8117-4211-A7C7-75D4CAC1DF2C |
---|
005 | 201811061541 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409118 |
---|
035 | ##|a1083170653 |
---|
039 | |a20241130171207|bidtocn|c20181106154139|dhuett|y20181008163218|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.46|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Phương Trang. |
---|
245 | 10|aSustainable standardization & certification of hotel company and its products the case of elite hotel Hanoi :|bA thesis submitted as requirement for the degree of Bachelor of Tourism Management /|cNguyễn Phương Trang; Nguyễn Đức Hoa Cương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |aVI,71 tr.:|bsơ đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aKhách sạn|xTiêu chuẩn |
---|
653 | 0 |aKhách sạn. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ. |
---|
653 | 0 |aStandardization. |
---|
653 | 0 |aTiêu chuẩn hóa. |
---|
653 | 0 |aCertification. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đức Hoa Cương|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106337-8 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106337
|
TK_Kho lưu tổng
|
910.46 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106338
|
TK_Kho lưu tổng
|
910.46 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|