|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53141 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 246BB5C2-0C4C-4D03-8A87-E583A6CA275F |
---|
005 | 201811031616 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413993 |
---|
035 | ##|a1083173741 |
---|
039 | |a20241203104846|bidtocn|c20181103161630|dtult|y20181009105449|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a332.456|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Phương Ly. |
---|
245 | 10|aMacro variable determinants of exchange rates in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Finance and Banking /|cĐào Thị Thanh Bình; Trần Phương Ly hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |aIX, 48 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aTỉ giá hối đoái|xYếu tố ảnh hưởng |
---|
653 | 0 |aDeterminants. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTỉ giá hối đoái. |
---|
653 | 0 |aYếu tố ảnh hưởng |
---|
653 | 0 |aExchange rates. |
---|
653 | 0 |aTrao đổi ngoại tệ. |
---|
655 | |aKhóa luận.|xKhoa quản trị kinh doanh và du lịch|2Khóa luận. |
---|
700 | 0 |aTrần, Phương Ly|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106361-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106362
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.456 TRL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106361
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
332.456 TRL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|