- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 423.1 BER
Nhan đề: NTC's dictionary of commonplace words in real-life contexts /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5316 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5454 |
---|
005 | 202105050826 |
---|
008 | 040413s1997 ilu a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96026183 |
---|
020 | |a0844208450 (hardcove |
---|
020 | |a0844208469 (pbk.) |
---|
035 | |a34958773 |
---|
035 | ##|a34958773 |
---|
039 | |a20241128105658|bidtocn|c20210505082612|dmaipt|y20040413000000|zsvtt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0|aeng |
---|
043 | |an-us--- |
---|
044 | |ailu |
---|
050 | 00|aPE2389|b.B37 1997 |
---|
082 | 04|a423.1|220|bBER |
---|
100 | 1 |aBertram, Anne |
---|
245 | 10|aNTC's dictionary of commonplace words in real-life contexts /|cAnne Bertram |
---|
246 | 30|aCommonplace words |
---|
246 | 30|aDictionary of commonplace words in real-life context |
---|
260 | |aLincolnwood, Ill., USA :|bNTC Pub. Group,|c1997 |
---|
300 | |avii, 383 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|zUnited States|xTerms and phrases |
---|
650 | 10|aHome economics|xDictionaries |
---|
650 | 10|aAmericanisms|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoa Kỳ |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển từ ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006223, 000006240 |
---|
890 | |a2|b14|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000006223
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000006240
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423.1 BER
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|