• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 423.1 BER
    Nhan đề: NTC's dictionary of commonplace words in real-life contexts /

LCC PE2389
DDC 423.1
Tác giả CN Bertram, Anne
Nhan đề NTC's dictionary of commonplace words in real-life contexts / Anne Bertram
Nhan đề khác Commonplace words
Nhan đề khác Dictionary of commonplace words in real-life context
Thông tin xuất bản Lincolnwood, Ill., USA :NTC Pub. Group,1997
Mô tả vật lý vii, 383 p. :ill. ;24 cm.
Phụ chú Includes index.
Thuật ngữ chủ đề English language-United States-Terms and phrases
Thuật ngữ chủ đề Home economics-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Americanisms-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hoa Kỳ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển từ ngữ
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000006223, 000006240
000 00000cam a2200000 a 4500
0015316
0021
0045454
005202105050826
008040413s1997 ilu a 000 0 vie d
0091 0
010|a 96026183
020|a0844208450 (hardcove
020|a0844208469 (pbk.)
035|a34958773
035##|a34958773
039|a20241128105658|bidtocn|c20210505082612|dmaipt|y20040413000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410|aeng
043|an-us---
044|ailu
05000|aPE2389|b.B37 1997
08204|a423.1|220|bBER
1001 |aBertram, Anne
24510|aNTC's dictionary of commonplace words in real-life contexts /|cAnne Bertram
24630|aCommonplace words
24630|aDictionary of commonplace words in real-life context
260|aLincolnwood, Ill., USA :|bNTC Pub. Group,|c1997
300|avii, 383 p. :|bill. ;|c24 cm.
500|aIncludes index.
65010|aEnglish language|zUnited States|xTerms and phrases
65010|aHome economics|xDictionaries
65010|aAmericanisms|xDictionaries
65017|aTiếng Anh|xTừ điển|2TVĐHHN.
6514|aHoa Kỳ
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển từ ngữ
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006223, 000006240
890|a2|b14|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000006223 TK_Tiếng Anh-AN 423.1 BER Sách 1
2 000006240 TK_Tiếng Anh-AN 423.1 BER Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện