• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 570 LEW
    Nhan đề: Life /

LCC QH308.2
DDC 570
Tác giả CN Lewis, Ricki.
Nhan đề Life / Ricki Lewis.
Lần xuất bản 3rd ed.
Thông tin xuất bản Boston, Mass. :WCB/McGraw-Hill,c1998.
Mô tả vật lý xxvii, 976 p. :col. ill. ;29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Human biology.
Thuật ngữ chủ đề Biology.
Thuật ngữ chủ đề Sinh học-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Sinh học.
000 00000cam a2200000 a 4500
0015318
0021
0045456
00519971016083716.3
008040413s1998 iau a 000 0 eng d
0091 0
010|a 97015290
020|a0697285634
035|a36783816
039|a20241208225508|bidtocn|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zsvtt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|aiau
05000|aQH308.2|b.L485 1998
08204|a570|221|bLEW
090|a570|bLEW
1001 |aLewis, Ricki.
24510|aLife /|cRicki Lewis.
250|a3rd ed.
260|aBoston, Mass. :|bWCB/McGraw-Hill,|cc1998.
300|axxvii, 976 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm.
504|aIncludes bibliographical references and index.
650|aHuman biology.
65000|aBiology.
65007|aSinh học|2TVĐHHN.
6530 |aSinh học.
890|a0|b0|c0|d0
Không tìm thấy biểu ghi nào