|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53185 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | EBCA008B-FD1F-4EC6-9961-59FD4E202743 |
---|
005 | 202106161509 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386160 |
---|
035 | ##|a1083172862 |
---|
039 | |a20241201160504|bidtocn|c20210616150926|dtult|y20181010101905|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a302.30285|bNGP |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bích Phương. |
---|
245 | 10|aFactors creating credibility of facebook users in Vietnam :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Business Administration /|cNguyễn Bích Phương; Nguyễn Phương Liên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a89 tr. :|bđồ thị, biểu đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aMạng xã hội.|xPhương pháp sử dụng hiệu quả. |
---|
653 | 0 |aFacebook. |
---|
653 | 0 |aLòng tin. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp sử dụng hiệu quả. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá thông tin. |
---|
653 | 0 |aMạng xã hội. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa quản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Phương Liên|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106347-8 |
---|
890 | |a2|c2|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106348
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
302.30285 NGP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106347
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
302.30285 NGP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|