Ký hiệu xếp giá
| 331.7 PHH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hương Ly. |
Nhan đề
| Influential factors in accounting career choice of FMT students :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Nguyễn Hương Ly; Phạm Văn Hùng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| VII, 71 tr.: bảng biểu ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Nghề nghiệp.-Kế toán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghề nghiệp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chọn nghề. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Yếu tố ảnh hưởng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Accounting career. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sinh viên FMT. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000106351-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53187 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | E97D8600-DE40-4D2E-8F6E-F5373F277F08 |
---|
005 | 201903141438 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373324 |
---|
035 | ##|a1083168898 |
---|
039 | |a20241203090945|bidtocn|c20190314143813|dtult|y20181010103836|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a331.7|bPHH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Hương Ly. |
---|
245 | 10|aInfluential factors in accounting career choice of FMT students :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cNguyễn Hương Ly; Phạm Văn Hùng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |aVII, 71 tr.:|bbảng biểu ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aNghề nghiệp.|xKế toán. |
---|
653 | 0 |aNghề nghiệp. |
---|
653 | 0 |aChọn nghề. |
---|
653 | 0 |aYếu tố ảnh hưởng. |
---|
653 | 0 |aAccounting career. |
---|
653 | 0 |aSinh viên FMT. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
655 | |aKhóa luận.|xKế toán.|2Khóa luận. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106351-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106352
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.7 PHH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106351
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
331.7 PHH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|