Ký hiệu xếp giá
| 658.8 DOH |
Tác giả CN
| Đỗ, Phương Hoa. |
Nhan đề
| Customer psychology behind the usage of key opinion leaders (KOLs) in viral marketing : Case study : Bitis Hunter : A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachlor of Business Administration /Đỗ Phương Hoa; Lê Minh Hằng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 104 tr. : bảng, đồ thị ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Marketing-Customer psychology. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Marketing. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếp thị. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Customer psychology. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tâm lí khách hàng. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh Hằng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000106339-40 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53191 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6470D6D8-D8EF-4762-BCD3-BC67D1266C84 |
---|
005 | 201902221505 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190222150548|banhpt|c20181105114026|dtult|y20181010111729|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Phương Hoa. |
---|
245 | 10|aCustomer psychology behind the usage of key opinion leaders (KOLs) in viral marketing : Case study : Bitis Hunter :|b A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachlor of Business Administration /|cĐỗ Phương Hoa; Lê Minh Hằng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a104 tr. :|bbảng, đồ thị ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aMarketing|xCustomer psychology. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0 |aCustomer psychology. |
---|
653 | 0 |aTâm lí khách hàng. |
---|
655 | |aKhóa luận|xKhoa Quản trị kinh doanh và du lịch. |
---|
700 | 0 |aLê, Minh Hằng|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000106339-40 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106340
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 DOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106339
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 DOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|