|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53214 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 6458039D-9B46-4E6C-A261-3099906EE124 |
---|
005 | 201810171130 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171778 |
---|
039 | |a20181017113055|btult|c20181011151629|dhuett|y20181011144715|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823.09|bHOH |
---|
100 | 0 |aHoàng, Hải Hà. |
---|
245 | 10|aCharacter analysis:|bRebecca Sharp in “Vanity Fair” is “a heroine and a villain at the same time” / |cHoàng Hải Hà; An Thủy Tiên hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a47 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xPhê bình văn học.|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh |
---|
653 | 0 |aPhân tích nhân vật. |
---|
653 | 0 |aCharacter analysis. |
---|
653 | 0 |aVanity fair |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Khoa tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106289-90 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106290
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
823.09 HOH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106289
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
823.09 HOH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|