Ký hiệu xếp giá
| 421 BUH |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Huyền. |
Nhan đề
| A Study on the Use of Animal - related Proverbs in English and Vietnamese / Bùi Thị Huyền; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 41 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Tục ngữ-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động vật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Proverbs. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tục ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Animal. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000106292-3 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000106422 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53217 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2BA60A49-8083-4284-BD3B-39A712883021 |
---|
005 | 201810221624 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386121 |
---|
035 | ##|a1083196184 |
---|
039 | |a20241203154606|bidtocn|c20181022162411|dtult|y20181011153431|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a421|bBUH |
---|
100 | 1 |aBùi, Thị Huyền. |
---|
245 | 12|aA Study on the Use of Animal - related Proverbs in English and Vietnamese / |cBùi Thị Huyền; Nguyễn Thùy Dương hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a41 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTục ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aProverbs. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aAnimal. |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Anh. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106292-3 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000106422 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106292
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
421 BUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000106293
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
421 BUH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|