Ký hiệu xếp giá
| 390.951 HOP |
Tác giả CN
| Hoàng, Hà Phương |
Nhan đề
| Giới thiệu về phong tục đám cưới ma ở Trung Quốc / 题目:中国冥婚习俗简介Hoàng Hà Phương, Tạ Thị Trà Giang hướng dẫn. : |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 40 tr ; 24 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ma chay |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cưới xin |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Thị Trà Giang. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000106197 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Khóa luận303013(1): 000106196 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53262 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 2362A3A7-4C8E-41EE-914D-33FF3217E8AF |
---|
005 | 202307101120 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373752 |
---|
035 | ##|a1083195385 |
---|
039 | |a20241130160622|bidtocn|c20230710112005|dkhiembx|y20181013101625|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.951|bHOP |
---|
100 | 0|aHoàng, Hà Phương |
---|
245 | 10|aGiới thiệu về phong tục đám cưới ma ở Trung Quốc / |cHoàng Hà Phương, Tạ Thị Trà Giang hướng dẫn. : |b题目:中国冥婚习俗简介 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a40 tr ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aMa chay |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |aCưới xin |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aTạ, Thị Trà Giang.|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000106197 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Khóa luận|c303013|j(1): 000106196 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106196
|
NCKH_Khóa luận
|
KL-TQ
|
390.951 HOP
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106197
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
390.951 HOP
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|