Ký hiệu xếp giá
| 495.17 DUH |
Tác giả CN
| Dương, Minh Hương |
Nhan đề
| Đối chiếu từ Hán - Việt với từ tiếng Hán tương đương trong tiếng Hán hiện đại =汉越词与现代汉语对应词的对比研究 / Dương Minh Hương; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ Hán Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ tiếng Hán |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Thị Huệ |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106251-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53277 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 0413BB03-5B6A-4E2D-B69D-E710B427F0EE |
---|
005 | 202112231441 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388695 |
---|
035 | ##|a1083198628 |
---|
039 | |a20241201181537|bidtocn|c20211223144100|dmaipt|y20181013142251|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.17|bDUH |
---|
100 | 0|aDương, Minh Hương |
---|
245 | 10|aĐối chiếu từ Hán - Việt với từ tiếng Hán tương đương trong tiếng Hán hiện đại =|b汉越词与现代汉语对应词的对比研究 / |cDương Minh Hương; Ngô Thị Huệ hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a64 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ Hán Việt |
---|
653 | 0 |aTừ tiếng Hán |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aNgô, Thị Huệ|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106251-2 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106251
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.17 DUH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106252
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.17 DUH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|