Ký hiệu xếp giá
| 495.11072 NGT |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lê Cẩm Tú. |
Nhan đề
| Đối chiếu ngữ nghĩa động từ “打” trong tiếng Hán và động từ "Đánh" trong tiếng Việt =题目:现代汉语动词“打”与越南语动词
“ đánh”语义对比研究 / Nguyễn Lê Cẩm Tú; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 56 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Thanh Nga |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106230-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53283 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 81D7E564-B2C5-455B-87BC-D1ECD062D7D4 |
---|
005 | 201905140847 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394011 |
---|
035 | ##|a1083172661 |
---|
039 | |a20241202104433|bidtocn|c20190514084752|danhpt|y20181013161133|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.11072|bNGT |
---|
100 | 0|aNguyễn, Lê Cẩm Tú. |
---|
245 | 10|aĐối chiếu ngữ nghĩa động từ “打” trong tiếng Hán và động từ "Đánh" trong tiếng Việt =|b题目:现代汉语动词“打”与越南语动词
“ đánh”语义对比研究 / |cNguyễn Lê Cẩm Tú; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a56 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106230-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106230
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11072 NGT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106231
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.11072 NGT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|