- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 418.02 DOD
Nhan đề: Nghiên cứu phương pháp dịch những thuật ngữ mới chuyên ngành logistics =
DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| Đỗ, Thị Dung |
Nhan đề
| Nghiên cứu phương pháp dịch những thuật ngữ mới chuyên ngành logistics =物流领域新术语翻译方法研究 / Đỗ Thị Dung; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 57 tr. ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ chuyên ngành. |
Từ khóa tự do
| Logistics |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Minh Thư |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106218-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53287 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D1BB29D3-3D92-4F43-ACFE-96E0F22C3409 |
---|
005 | 202112231502 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380009 |
---|
035 | ##|a1083173770 |
---|
039 | |a20241202142531|bidtocn|c20211223150228|dmaipt|y20181013162718|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.02|bDOD |
---|
100 | 0|aĐỗ, Thị Dung |
---|
245 | 10|aNghiên cứu phương pháp dịch những thuật ngữ mới chuyên ngành logistics =|b物流领域新术语翻译方法研究 / |cĐỗ Thị Dung; Nguyễn Thị Minh Thư hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a57 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch. |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ chuyên ngành. |
---|
653 | 0 |aLogistics |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Thư|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106218-9 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000106218
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.02 DOD
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000106219
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.02 DOD
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|