• Sách
  • 133.43 CUN
    Living Wicca :

LCC BF1566
DDC 133.43
Tác giả CN Cunningham, Scott,
Nhan đề Living Wicca : a further guide for the solitary practitioner / Scott Cunningham.
Lần xuất bản 1st ed.
Thông tin xuất bản St. Paul, MN : Llewellyn Publications, 1993.
Mô tả vật lý xiii, 220 p. : ill. ; 23 cm.
Tùng thư(bỏ) Llewellyn s practial magick series.
Thuật ngữ chủ đề Magic.
Thuật ngữ chủ đề Ritual.
Thuật ngữ chủ đề Witchcraft.
Thuật ngữ chủ đề Ma thuật-Nghi lễ-Tôn giáo-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Ma thuật.
Từ khóa tự do Nghi lễ tôn giáo.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000004162
000 00000cam a2200000 a 4500
0015329
0021
0045467
00519930910110343.8
008040413s1993 mnu a 000 0 eng d
0091 0
010|a 93024673
020|a0875421849 (soft) :|c10.00 (13.50 Can.)
035|a1011747932
035##|a1011747932
039|a20241209115201|bidtocn|c20040413000000|dhuongnt|y20040413000000|zhueltt
040|aDLC|cDLC|dDLC
0410 |aeng
044|amnu
05000|aBF1566|b.C84 1993
08204|a133.43|220|bCUN
090|a133.43|bCUN
1001 |aCunningham, Scott,|d1956-
24510|aLiving Wicca :|ba further guide for the solitary practitioner /|cScott Cunningham.
250|a1st ed.
260|aSt. Paul, MN :|bLlewellyn Publications,|c1993.
300|axiii, 220 p. :|bill. ;|c23 cm.
4400|aLlewellyn s practial magick series.
504|aIncludes bibliographical references (p. 207-213) and index.
65000|aMagic.
65000|aRitual.
65000|aWitchcraft.
65017|aMa thuật|xNghi lễ|xTôn giáo|2TVĐHHN.
6530 |aMa thuật.
6530 |aNghi lễ tôn giáo.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000004162
890|a1|b4|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào