• Khoá luận
  • 495.15 NGN
    Phân tích và khảo sát những lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ gần nghĩa trong đề điền từ vào chỗ trống phần đọc hiểu HSK5 =

Ký hiệu xếp giá 495.15 NGN
Tác giả CN Nguyễn, Đinh Hạnh Nguyên
Nhan đề Phân tích và khảo sát những lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ gần nghĩa trong đề điền từ vào chỗ trống phần đọc hiểu HSK5 =新 HSK5 级阅读部分选词填空题的近义词使用常见偏误考察及分析 / Nguyễn Đinh Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018
Mô tả vật lý 62 tr. ; 24 cm.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc.
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp.
Thuật ngữ không kiểm soát Từ gần nghĩa.
Thuật ngữ không kiểm soát Lỗi sai.
Thuật ngữ không kiểm soát Đọc hiểu.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Hoài Phương
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106237-8
000 00000nam#a2200000u##4500
00153291
0026
00497AFDE31-26EB-4779-80FB-26DE843DDFFD
005202112231452
008211223s2018 vm chi
0091 0
035|a1456379569
035##|a1083166492
039|a20241129101208|bidtocn|c20211223145252|dmaipt|y20181015081541|zanhpt
0410 |achi
044 |avm
08204|a495.15|bNGN
1000|aNguyễn, Đinh Hạnh Nguyên
24510|aPhân tích và khảo sát những lỗi sai thường gặp khi sử dụng từ gần nghĩa trong đề điền từ vào chỗ trống phần đọc hiểu HSK5 =|b新 HSK5 级阅读部分选词填空题的近义词使用常见偏误考察及分析 / |cNguyễn Đinh Hạnh Nguyên; Nguyễn Thị Hoài Phương hướng dẫn.
260 |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018
300 |a62 tr. ; |c24 cm.
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNgữ pháp.
6530 |aTừ gần nghĩa.
6530 |aLỗi sai.
6530 |aĐọc hiểu.
655|aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc
7000 |aNguyễn, Thị Hoài Phương|ehướng dẫn.
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106237-8
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000106237 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.15 NGN Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000106238 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.15 NGN Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện