|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7AC37BDC-8831-4813-9BC7-1936CAFC0C3B |
---|
005 | 202205260834 |
---|
008 | 220526s2014 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782100705689 |
---|
035 | |a1456393788 |
---|
039 | |a20241129144153|bidtocn|c20220526083420|dhuongnt|y20181015083948|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.048|bLIB |
---|
100 | 1|aLibaert, Thierry. |
---|
245 | 10|aCommunication des associations /|cThierry Libaert. |
---|
260 | |aParis :|bDunod, |c2014 |
---|
300 | |a196 tr. ; |c22 cm. |
---|
650 | 10|aMarketing|xSocial aspects. |
---|
653 | 0 |aMarketing |
---|
653 | 0 |aTiếp thị |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aPublic relations |
---|
653 | 0 |aFrance |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107190 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107190
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
658.048 LIB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào