|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53299 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 99FE10CF-DC22-441E-A4B9-217E24C0A4AF |
---|
005 | 202205260835 |
---|
008 | 220526s2005 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782200269852 |
---|
035 | |a1456400082 |
---|
039 | |a20241201162730|bidtocn|c20220526083514|dhuongnt|y20181015090645|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a658.45|bMUC |
---|
100 | 1|aMucchielli, Alex. |
---|
245 | 10|aÉtude des communications : information et communication interne : pour de nouveaux audits /|cAlex Mucchielli. |
---|
250 | |a4e |
---|
260 | |aParis : |bArmand, |c2005 |
---|
300 | |a205 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aCommunication|xdiffusion de l information |xentreprise |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aCommunication |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp |
---|
653 | 0 |aPhổ biến thông tin |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107189 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107189
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
658.45 MUC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào