Ký hiệu xếp giá
| 153 DIM |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Miến. |
Nhan đề
| Vietnamese and american youth s perceptions of and attitudes toward solitude. / Đinh Thị Miến; Nguyễn Hồng Giang hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 63 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giới trẻ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Vietnamese. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| American. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sự cô đơn. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thái độ sống. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nhận thức |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303001(2): 000106300, 000106302 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53319 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D601E72B-0B8E-4236-A971-9EF518B8EF91 |
---|
005 | 202307101019 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406794 |
---|
035 | ##|a1083184494 |
---|
039 | |a20241203103928|bidtocn|c20230710101934|dkhiembx|y20181015105345|zhuett |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153|bDIM |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Miến. |
---|
245 | 10|aVietnamese and american youth s perceptions of and attitudes toward solitude. / |cĐinh Thị Miến; Nguyễn Hồng Giang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2018. |
---|
300 | |a63 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aGiới trẻ. |
---|
653 | 0 |aVietnamese. |
---|
653 | 0 |aAmerican. |
---|
653 | 0 |aSự cô đơn. |
---|
653 | 0 |aThái độ sống. |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
655 | |aKhóa luận|2Tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303001|j(2): 000106300, 000106302 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106302
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
153 DIM
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106300
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-AN
|
153 DIM
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|