|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53320 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 894BA89E-98CD-436C-8A35-704502D2E6F7 |
---|
005 | 201910231441 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9785883371102 |
---|
035 | |a1456394910 |
---|
035 | ##|a1083194487 |
---|
039 | |a20241202114555|bidtocn|c20191023144109|dmaipt|y20181015105443|zhuongnt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.786|bGOL |
---|
100 | 1|aGolovko, Ol ga Vasil evna. |
---|
245 | 10|aВперёд! :|bпособие по русской разговорной речи /|cOl ga V Golovko. |
---|
250 | |a3. izd. |
---|
260 | |aРусский Язык - Курсы :|bMoskva Russkij Jazyk - Kursy,|c2011. |
---|
300 | |a179 tr. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 04|aRussian language|xSpoken Russian |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aExercises. |
---|
653 | 0 |aRussian language. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aSpoken Russian. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aBài tập. |
---|
690 | |aTiếng Nga. |
---|
691 | |aNgôn ngữ Nga. |
---|
692 | |aThực hành tiếng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000107019 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107019
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.786 GOL
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào