Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 PHT |
Tác giả CN
| Phan, Anh Thư |
Nhan đề
| Đối chiếu từ xưng hô xã hội trong tiếng Hán và tiếng Việt / Phan Anh Thư; Chu Hồng Hạnh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 34 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hán |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ xưng hô |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Hồng Hạnh |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106190-1 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53330 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 077833E1-A5BB-455C-ABF0-97D6AA616288 |
---|
005 | 202112231622 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374393 |
---|
035 | ##|a1083168935 |
---|
039 | |a20241202160657|bidtocn|c20211223162235|dmaipt|y20181015143451|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bPHT |
---|
100 | 0|aPhan, Anh Thư |
---|
245 | 10|aĐối chiếu từ xưng hô xã hội trong tiếng Hán và tiếng Việt / |cPhan Anh Thư; Chu Hồng Hạnh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a34 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hán |
---|
653 | 0 |aTừ xưng hô |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc |
---|
700 | 0 |aChu, Hồng Hạnh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106190-1 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106190
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106191
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|