- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 302.2 CHO
Nhan đề: Propagande, médias et démocratie /
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53331 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 19040842-74B0-48BE-BACD-C4CCCDE9C387 |
---|
005 | 202003241434 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782923165103 |
---|
035 | |a1456378740 |
---|
039 | |a20241130155431|bidtocn|c20200324143404|dthuvt|y20181015143533|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.2|bCHO |
---|
100 | 1|aChomsky, Noam. |
---|
245 | 10|aPropagande, médias et démocratie /|cNoam Chomsky. |
---|
250 | |a4e |
---|
260 | |aQuesbec :|bMontréal, |c2004. |
---|
300 | |a209 tr. ; |c19 cm. |
---|
653 | 0 |aEconomic aspects. |
---|
653 | 0 |aThông tin đại chúng. |
---|
653 | 0 |aCommunication, International. |
---|
653 | 0 |aMass media. |
---|
653 | 0 |aMass media and public opinion. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông quốc tế. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107208 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107208
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
302.2 CHO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|