Ký hiệu xếp giá
| 495.1072 NGV |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hà Vy |
Nhan đề
| Đối chiếu nhóm thành ngữ thực vật Trung - Việt =论文题目:汉越植物类成语对比 / Nguyễn Thị Hà Vy; Thái Tâm Giao hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại Học Hà Nội, 2018 |
Mô tả vật lý
| 77 tr. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thành ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Thái, Tâm Giao |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000106222-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53336 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 28039B70-DA4F-43B6-A5C3-C026DA53CECE |
---|
005 | 202112231456 |
---|
008 | 211223s2018 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395980 |
---|
035 | ##|a1083173125 |
---|
039 | |a20241129114707|bidtocn|c20211223145642|dmaipt|y20181015145702|zanhpt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1072|bNGV |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thị Hà Vy |
---|
245 | 10|aĐối chiếu nhóm thành ngữ thực vật Trung - Việt =|b论文题目:汉越植物类成语对比 / |cNguyễn Thị Hà Vy; Thái Tâm Giao hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại Học Hà Nội, |c2018 |
---|
300 | |a77 tr. ; |c30 cm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aKhóa luận|xTiếng Trung Quốc. |
---|
700 | 0 |aThái, Tâm Giao|ehướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000106222-3 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000106222
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1072 NGV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000106223
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1072 NGV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|