|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53349 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 831E7D64-DEB6-4517-810A-B78B59EA36AF |
---|
005 | 202205260845 |
---|
008 | 220526s1994 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782130464860 |
---|
035 | |a1456380224 |
---|
039 | |a20241203083315|bidtocn|c20220526084507|dhuongnt|y20181015154600|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a343.099|bCHA |
---|
100 | 1|aChamoux, Jean-Pierre,|d1940- . |
---|
245 | 10|aDroit de la communication / |cJean-Pierre Chamoux. |
---|
260 | |aParis : |bUniversitaire de France, |c1994 |
---|
300 | |a126 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aMass media|xLaw and legislation. |
---|
653 | 0 |aPress law |
---|
653 | 0 |aThông tin đại chúng |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
653 | 0 |aLuật ấn phẩm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107284 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107284
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
343.099 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào