- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 338.5 PAR
Nhan đề: Microeconomics /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5339 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5477 |
---|
005 | 202105171626 |
---|
008 | 040413s1998 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98055283 |
---|
020 | |a0201473852 (softbound) |
---|
035 | |a1456369047 |
---|
035 | |a1456369047 |
---|
035 | ##|a818808692 |
---|
039 | |a20241125202344|bidtocn|c20241125202118|didtocn|y20040413000000|zhueltt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aHB172|b.P24 1999 |
---|
082 | 04|a338.5|221|bPAR |
---|
100 | 1 |aParkin, Michael,|d1939- |
---|
245 | 10|aMicroeconomics /|cMichael Parkin. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aReading, Mass. :|bAddison Wesley,|c1998 |
---|
300 | |axxxviii, 521, G-7, I-8 pages : |billustrations (some color) ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 07|aKinh tế vi mô|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMicroeconomics|xMathematical models |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
653 | 0|aMô hình toán học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005120, 000005195 |
---|
890 | |a2|b82|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005120
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 PAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005195
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
338.5 PAR
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|