|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53398 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 63B7E7B1-9AEC-42DE-BFE2-EAE9D9C83F7D |
---|
005 | 202205260928 |
---|
008 | 220526s2013 xx fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782874962035 |
---|
035 | |a1456393478 |
---|
039 | |a20241202151606|bidtocn|c20220526092813|dhuongnt|y20181017093029|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a659.2|bMOC |
---|
100 | 1|aMoch, Olivier. |
---|
245 | 10|aVade-mecum de la communication externe des organisations /|cOlivier Moch. |
---|
260 | |aBelgique :|bEdipro, |c2013 |
---|
300 | |a159 tr. ; |c21 cm. |
---|
650 | 10|aCorporations|xPublic relations. |
---|
653 | 0 |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | 0 |aPublic relations |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aCorporations |
---|
653 | 0 |aCommunication in marketing |
---|
653 | 0 |aThông tin đại chúng |
---|
653 | 0 |aMass media and business |
---|
653 | 0 |aBusiness communication |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107176 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107176
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
659.2 MOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào