|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 545 |
---|
008 | 031218s1971 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402463 |
---|
039 | |a20241129140102|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bHOT |
---|
090 | |a959.7|bHOT |
---|
100 | 0 |aHoàng, Đạo Thuý. |
---|
245 | 10|aThăng Long Đông Đô Hà Nội /|cHoàng Đạo Thuý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1971. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
651 | |aĐông Đô |
---|
651 | 7|aHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào