|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53409 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5C0D5A16-F31D-442E-9FF6-8BA54B1F9BEE |
---|
005 | 202205260933 |
---|
008 | 220526s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782200601737 |
---|
035 | |a1456391986 |
---|
039 | |a20241129092603|bidtocn|c20220526093329|dhuongnt|y20181017152838|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a301|bARB |
---|
100 | 1|aArborio, Anne-Marie. |
---|
245 | 10|aL observation directe /|cAnne-Marie Arborio, Pierre Fournier;
François de Singly. |
---|
250 | |a4e |
---|
260 | |aParis : |bArmand, |c2015 |
---|
300 | |a125 tr. ; |c18 cm. |
---|
653 | 0 |aSocial surveys |
---|
653 | 0 |aPhỏng vấn |
---|
653 | 0 |aInterviewing in sociology |
---|
653 | 0 |aĐiều tra xã hội học |
---|
653 | 0 |aParticipant observation |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107210 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107210
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
301 ARB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào