|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 31B3AA39-2B7C-44F9-9CAA-7B0C9727B278 |
---|
005 | 202205260957 |
---|
008 | 220526s2010 xx vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782804160449 |
---|
035 | |a1456373537 |
---|
039 | |a20241129101059|bidtocn|c20220526095736|dhuongnt|y20181018100141|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |abe |
---|
082 | 04|a302.2|bMEU |
---|
100 | 1|aMeunier, Jean-Pierre, |d1941- . |
---|
245 | 10|aIntroduction aux théories de la communication /|cJean-Pierre Meunier. |
---|
250 | |a3e |
---|
260 | |aBelgique :|bDe boeck, |c2010 |
---|
300 | |a459 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aCommunication orale |
---|
650 | 00|aThéorie de la communication |
---|
650 | 10|aCommunication|xcommunication de masse |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aCommunicaton |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107242 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107242
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
302.2 MEU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào