|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53448 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B06D3BA-0849-4BA8-8C8B-150820B18239 |
---|
005 | 202205261017 |
---|
008 | 220526s1999 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2130484948 |
---|
035 | |a1456398161 |
---|
039 | |a20241202134433|bidtocn|c20220526101733|dhuongnt|y20181022085649|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a070.1|bBER |
---|
100 | 1|aBertrand, Claude Jean. |
---|
245 | 13|aLa déontologie des médias /|cClaude Jean Bertrand. |
---|
250 | |a2e |
---|
260 | |aParis : |bPuf, |c1999 |
---|
300 | |a127 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aMass media|xMoral and ethical aspects. |
---|
650 | 10|aJournalistes|xDéontologie |
---|
653 | 0 |aTruyền thông đại chúng |
---|
653 | 0 |aNhà báo |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
653 | 0 |aJournalistic ethics |
---|
653 | 0|aDéontologie |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107276 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107276
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
070.1 BER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào