|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 53453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 04247D83-4D86-4CC5-9315-C53D1770F6A2 |
---|
005 | 202205261019 |
---|
008 | 220526s2011 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782713533310 |
---|
035 | |a1456392665 |
---|
039 | |a20241129100434|bidtocn|c20220526101923|dhuongnt|y20181022102559|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a343.099|bNAL |
---|
100 | 1|aNallis, Olivier. |
---|
245 | 10|aQuizz - Pratique et mini cas :|bDroit de la communication : / |cOlivier Nallis. |
---|
260 | |aFrance :|bCasteilla, |c2011 |
---|
300 | |a95 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | 10|aMass media.|bLaw and legislation. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aPress law |
---|
653 | 0 |aThông tin đại chúng |
---|
653 | 0 |aTelevision |
---|
653 | 0 |aMass media |
---|
653 | 0|aQuảng cáo |
---|
653 | 0|aLaw and legislation |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000107244 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107244
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
343.099 NAL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào