Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 BUN |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Phương Nhung. |
Nhan đề
| An evaluation of the texbook English 12 at Cau Giay High school in the light of CLT =Đánh giá sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 tại Trường PTTH Cầu Giấy theo đường hướng giao tiếp / Bùi Thị Phương Nhung; Phạm Thị Thanh Thủy hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| VI, 69 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| English-Evaluation Textbook |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Textbook. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá tài liệu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cau Giay High school. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000103741 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000103742 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53456 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 24B4B3BA-9964-4107-AC9C-4C6CC6977F7E |
---|
005 | 201812280940 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416161 |
---|
035 | |a1456416161 |
---|
035 | ##|a1083173660 |
---|
039 | |a20241129094003|bidtocn|c20241129093610|didtocn|y20181022110413|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bBUN |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Phương Nhung. |
---|
245 | 13|aAn evaluation of the texbook English 12 at Cau Giay High school in the light of CLT =|bĐánh giá sách giáo khoa tiếng Anh lớp 12 tại Trường PTTH Cầu Giấy theo đường hướng giao tiếp / |cBùi Thị Phương Nhung; Phạm Thị Thanh Thủy hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội,|c2017. |
---|
300 | |aVI, 69 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish|xEvaluation Textbook |
---|
653 | 0 |aEnglish. |
---|
653 | 0 |aTextbook. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá tài liệu. |
---|
653 | 0 |aCau Giay High school. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | |aLuận văn|xTiếng Anh |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000103741 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000103742 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000103741
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 BUN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000103742
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 BUN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|