- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 830.9 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53463 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | F7F7EC1F-3486-4830-84B9-125B495D90D2 |
---|
005 | 202412230832 |
---|
008 | 050322s2014 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374394 |
---|
035 | ##|a1083168563 |
---|
039 | |a20241223083210|bmaipt|c20241129155705|didtocn|y20181022151949|zanhpt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a830.9|bKYY |
---|
110 | 0 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Tiếng Đức |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a161 tr. ;|c29 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Đức|xPhê bình văn học|xKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học. |
---|
653 | 0 |aSinh viên. |
---|
653 | 0 |aVăn học Đức. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107057 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107057
|
NCKH_Kỷ yếu
|
830.9 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|