|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53464 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | A6DB1B30-0684-4DAB-B6F3-41A0355BFF29 |
---|
005 | 202412230946 |
---|
008 | 140908s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456418393 |
---|
035 | ##|a1083166057 |
---|
039 | |a20241223094653|bmaipt|c20241129100442|didtocn|y20181022152650|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.007|bHOI |
---|
110 | |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa Đào Tạo Tại Chức. |
---|
245 | 00|aHội thảo khoa học sinh viên khoa Đào tạo tại chức /|cKhoa Đào Tạo Tại Chức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a61 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu|xHọc tập|vKỷ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên|xKhoa đào tạo tại chức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107059 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107059
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.007 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|