|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53475 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 455D50DD-9C54-49F9-9A49-1E6E0ADE4D98 |
---|
005 | 201812270952 |
---|
008 | 140919s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379854 |
---|
039 | |a20241201155309|bidtocn|c20181227095207|dtult|y20181024153858|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Bộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cBộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107062 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107062
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.922071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào