|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53476 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | D65A3EB6-DF05-4747-957E-6C1D23D01346 |
---|
005 | 202111191010 |
---|
008 | 140916s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373627 |
---|
039 | |a20241202171706|bidtocn|c20211119101038|dtult|y20181024155847|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. |bKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a50 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học giáo viên. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aKỉ yếu|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107061 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107061
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|