|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53479 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | B56E24A3-A9A4-4C24-9F23-CCA8D215B08D |
---|
005 | 201812251410 |
---|
008 | 140815s2013 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417286 |
---|
035 | ##|a1083192394 |
---|
039 | |a20241203094113|bidtocn|c20181225141052|dtult|y20181024160519|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a946.9007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
245 | 10|aKỷ yếu hội nghị khoa học sinh viên / |cBộ môn tiếng Bồ Đào Nha. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Bồ Đào Nha|xNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aBồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học sinh viên.. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
653 | 0 |aẨm thực. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xBộ môn tiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(2): 000107065-6 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107065
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
946.9007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107066
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
946.9007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào