|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53480 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | D0AA6CD5-D121-48F1-9748-06B2A7785ECF |
---|
005 | 201812270953 |
---|
008 | 140821s2014 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374535 |
---|
039 | |a20241130112835|bidtocn|c20181227095315|dtult|y20181024160918|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.707|bKYY |
---|
090 | |a491.707|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Nga. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên :|bKiểm tra, đánh giá trong dạy - học tiếng Nga /|cKhoa tiếng Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2014. |
---|
300 | |a47 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aĐánh giá. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học giáo viên. |
---|
653 | 0 |aKiểm tra. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107064 |
---|
890 | |a1|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107064
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
491.707 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào