|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53483 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 0AB0DE67-7F1B-4659-AC28-E601EE69CC6B |
---|
005 | 202003051459 |
---|
008 | 040812s2002 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c95.000 vnd |
---|
035 | |a1456393902 |
---|
035 | ##|a1083198232 |
---|
039 | |a20241201155335|bidtocn|c20200305145916|dhuongnt|y20181024164527|zmaipt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.0951|bDUL |
---|
090 | |a306.0951|bDUL |
---|
100 | 0 |aDương Lực. |
---|
245 | 10|aKinh điển văn hóa 5000 năm Trung Hoa. |nTập 1 /|cDương Lực; Trần Thị Thanh Liêm dịch, Nguyễn Bích Hằng hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2002. |
---|
300 | |a1071 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn hóa Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Trung Quốc|xLịch sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
700 | 0 |aTrần, Thị Thanh Liêm|edịch. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Bích Hằng|ehiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000051787, 000078962 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115497 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078962
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000051787
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000115497
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.0951 DUL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào