Ký hiệu xếp giá
| 495.1007 NGH |
Tác giả CN
| Ngô, Thị Huệ |
Nhan đề
| Nghiên cứu, biên soạn giáo trình ngôn ngữ học đối chiếu Hán - Việt : Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / Ngô Thị Huệ. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2017. |
Mô tả vật lý
| [206 tr.] ; 30 cm. |
Tóm tắt
| Đề tài gồm báo cáo tổng kết và giáo trình đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt dành cho sinh viên hệ chính quy chuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc. Giới thiệu khung cơ bản về lý thuyết và thực tiễn của đối chiếu Hán - Việt, những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ học đối chiếu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000107107 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000107106 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 53485 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | E7CD3383-7BAB-44ED-8F64-7C7F4D703065 |
---|
005 | 201911221523 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386430 |
---|
039 | |a20241130165935|bidtocn|c20191122152304|dtult|y20181025082442|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1007|bNGH |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Huệ |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, biên soạn giáo trình ngôn ngữ học đối chiếu Hán - Việt : |bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở / |cNgô Thị Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Hà Nội, |c2017. |
---|
300 | |a[206 tr.] ; |c30 cm. |
---|
520 | |aĐề tài gồm báo cáo tổng kết và giáo trình đối chiếu ngôn ngữ Hán - Việt dành cho sinh viên hệ chính quy chuyên ngành ngôn ngữ Trung Quốc. Giới thiệu khung cơ bản về lý thuyết và thực tiễn của đối chiếu Hán - Việt, những kiến thức cơ bản về ngôn ngữ học đối chiếu. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000107107 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000107106 |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107106
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.1007 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000107107
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.1007 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|