Ký hiệu xếp giá
| 430.071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên :Khoa tiếng Đức /Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 121 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Đức-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Đức. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Học tập. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000107102 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000107103 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53488 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 77EEC13E-9FCD-4934-85D7-BF585F63D2E0 |
---|
005 | 201812251558 |
---|
008 | 140519s2018 vm| |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389635 |
---|
035 | |a1456389635 |
---|
035 | ##|a1083173137 |
---|
039 | |a20241202101716|bidtocn|c20241202101704|didtocn|y20181025084156|zanhpt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a430.071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bKhoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên :|bKhoa tiếng Đức /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a121 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aHọc tập. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000107102 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107103 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107103
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
430.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107102
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
430.071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|