|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53491 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | ABA53E52-3DC8-445B-B843-ADC9AF7D7835 |
---|
005 | 201812251530 |
---|
008 | 140520s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394456 |
---|
035 | ##|a1083173358 |
---|
039 | |a20241130110019|bidtocn|c20181225153002|dtult|y20181025084912|zanhpt |
---|
041 | 0|aita|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a458.007|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Italia. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học sinh viên /|cKhoa tiếng Italia. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a126 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Italia|bNghiên cứu|vKỉ yếu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Italia. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aItalia. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
655 | 7|aKỷ yếu|xKhoa tiếng Italia|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000107095 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107096 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107096
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
458.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107095
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
458.007 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào