- Kỷ yếu
- Ký hiệu PL/XG: 495.1071 KYY
Nhan đề: Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53492 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | A26E581A-0552-422C-A253-6715EAB10067 |
---|
005 | 202112071519 |
---|
008 | 140916s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380565 |
---|
035 | ##|a1083194867 |
---|
039 | |a20241130111005|bidtocn|c20211207151906|danhpt|y20181025085137|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a130 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy.|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aKỉ yếu khoa học giáo viên|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107099 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000107100 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000107099
|
NCKH_Nội sinh
|
495.1071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|