• Kỷ yếu
  • Ký hiệu PL/XG: 495.1071 KYY
    Nhan đề: Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /

DDC 495.1071
Tác giả TT Trường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc.
Nhan đề Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên / Khoa tiếng Trung Quốc.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại Học Hà Nội,2018.
Mô tả vật lý 130 tr. ;30 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy.-Kỉ yếu hội thảo-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Kỉ yếu.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000107099
Địa chỉ 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000107100
000 00000cam a2200000 a 4500
00153492
00213
004A26E581A-0552-422C-A253-6715EAB10067
005202112071519
008140916s2018 vm| vie
0091 0
035|a1456380565
035##|a1083194867
039|a20241130111005|bidtocn|c20211207151906|danhpt|y20181025085137|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a495.1071|bKYY
1102 |aTrường Đại học Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc.
24500|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên / |cKhoa tiếng Trung Quốc.
260|aHà Nội :|bĐại Học Hà Nội,|c2018.
300|a130 tr. ;|c30 cm.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy.|vKỉ yếu hội thảo|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aKỉ yếu.
6530 |aGiảng dạy.
6557|aKỉ yếu khoa học giáo viên|xKhoa Tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107099
852|a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000107100
890|a1|b0|c1|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000107099 NCKH_Nội sinh 495.1071 KYY Kỷ yếu hội nghị 1 Tài liệu không phục vụ