Ký hiệu xếp giá
| 495.922071 KYY |
Tác giả TT
| Trường Đại học Hà Nội. |
Nhan đề
| Kỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /Bộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2018. |
Mô tả vật lý
| 44 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngữ văn-Giảng dạy-Kỉ yếu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ văn |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Địa chỉ
| 300NCKH_Kỷ yếu(1): 000107094 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30706(1): 000107101 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53499 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 2C783B96-06BC-4E88-9E5C-41883C9BDF29 |
---|
005 | 202106161532 |
---|
008 | 140919s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385540 |
---|
035 | ##|a1083171106 |
---|
039 | |a20241129150122|bidtocn|c20210616153213|dtult|y20181025092842|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội.|bBộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên /|cBộ môn Ngữ văn Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2018. |
---|
300 | |a44 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgữ văn|xGiảng dạy|vKỉ yếu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ văn |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học giáo viên|xBộ môn Ngữ văn Việt Nam|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000107094 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000107101 |
---|
890 | |a2|c0|b0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000107094
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.922071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000107101
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.922071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào